Tự học từ vựng SSAT thế nào cho hiệu quả?

Giống như mọi bài thi tiếng Anh khác, từ vựng là phần không thể thiếu trong bài thi SSAT. Tuy nhiên với một kho từ vựng khổng lồ, làm thế nào để nhớ hết được là một vấn đề rất nan giải với mọi học sinh. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn tự học từ vựng SSAT nhanh chóng và hiệu quả:

Học theo văn cảnh, chủ đề và trường từ vựng

Đây là cách phân loại theo nhóm, sắp xếp theo các chủ đề riêng biệt, dựa trên văn cảnh hoặc có nét chung về nghĩa. Thay vì học riêng lẻ từng từ rời rạc, nếu nhóm các từ vào cùng một chủ đề sẽ khiến việc nhớ các từ trở nên đơn giản hơn. Phương pháp này giúp người đọc tiếp thu nhanh, nhớ lâu, hứng thú hơn và phát huy được tối đa vốn từ vựng, đặc biệt là khi học về các chủ đề, trường từ vựng yêu thích.

Ví dụ:

Vocab Word

Definition

Mnemonic

Word in a Sentence

abase

to lower or degrade

The baseball player tripped over abase marker and humiliated himself.

He abased his colleague by criticizing him in front of his boss.

fabricate

to construct or manufacture; to tell a lie

I ate fabric… do you believe it?

She fabricated a story so they would not find out the truth.

cursory

to the point and brief

They tend to curse when they want to get straight to the point.

She took a cursory peek at the email and came to a decision.

malevolent

desiring harm to be done to others

Violent males are usually malevolent.

The criminal demonstrated his malevolent intentions by smiling when the policeman was knocked down.

boon

a blessing or gift

To pirates, booty is a boon.

The manager’s decision to give Jill a raise was a boon to her life.

Một khi ghi nhớ được cả cụm từ thay vì chỉ nhớ một từ đơn lẻ, vốn từ vựng của bạn sẽ tăng lên và bạn cũng biết rõ hơn cách sử dụng chúng trong một câu hoặc cụm từ đầy đủ.

Học theo trường từ vựng, đồng nghĩa (synonyms), trái nghĩa (antonyms)

Câu hỏi kiểm tra từ vựng đồng nghĩa/trái nghĩa thường đưa ra một từ và yêu cầu bạn chọn từ đồng nghĩa/trái nghĩa của nó trong năm đáp án tùy chọn. Các câu hỏi bao gồm các từ thuộc các chủ đề khác nhau bao gồm khoa học, công nghệ và nghiên cứu xã hội.

Cách học này sẽ giúp bạn “học một biết mười”, đặc biệt giúp phần từ vựng không còn bị nhàm chán nữa. Thay vào đó, sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa làm cho khả năng nhớ từ của bạn dễ dàng hơn.

Học từ có cùng gốc từ

Tiếng Anh thường có các từ liên quan đến nhau về gốc từ. Phương pháp này giúp bạn nhớ một chuỗi các từ có chung gốc từ.

Ví dụ:

Với gốc từ ‘-pathy’ có nghĩa là ‘understanding’ (hiểu),  chúng ta có thể học luôn các từ có cùng gốc từ này như empathy, sympathy, apathy…

Học với flashcard (thẻ từ)

Flashcard là tờ giấy 2 mặt với các ghi chú và hình ảnh minh họa. Hãy viết những từ mới mà bạn thấy hay nghe được ra và tạo một thẻ flashcard cho mỗi từ. Thủ thuật ghi nhớ này rất hữu ích, hãy thực hành với flashcard thường xuyên mỗi ngày. Ngoài ra, bạn có thể lật mặt thẻ có định nghĩa trước, sau đó đoán xem đó là từ gì. Đừng quên xáo trộn bộ bài theo thứ tự ngẫu nhiên.

Học bằng flashcard giúp bạn ghi nhớ những nội dung quan trọng một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn. Ngoài ra, học từ vựng với thẻ từ còn rất tiện lợi, giúp bạn dễ dàng mang theo bất cứ đâu.

Học với bộ từ vựng của GLEN

Nhằm giúp bạn ghi nhớ từ vựng SSAT tốt hơn, GLEN đã phát triển một bộ từ vựng luyện thi SSAT đầy đủ, chính thống và quy chuẩn hoá cùng phương pháp học rõ ràng và có độ khó tăng dần, giúp bạn dễ dàng ôn luyện để chinh phục phần thi Verbal SSAT và đạt số điểm như mong muốn.

Trên đây là những phương pháp học từ vựng SSAT nhanh chóng và hiệu quả, chúc các bạn thành công và đạt điểm số cao!

1
Chat với chúng tôi