TỪ VỰNG PHỔ BIẾN CHỦ ĐỀ AN TOÀN THỰC PHẨM

An toàn thực phẩm là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi SSAT. Việc học từ vựng liên quan đến chủ đề này không chỉ giúp ích trong đời sống hằng ngày mà còn hỗ trợ kỹ năng ngôn ngữ cho những kỳ thi học thuật như SSAT. Hãy cùng GLEN Education điểm qua một số từ vựng phổ biến của chủ đề này.

No.

Word

 

Meaning

1

bacteria

/bækˈtɪə.riə/

vi khuẩn

2

biological hazard

/ˌbaɪ.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈhæz.əd/

hiểm họa sinh học

3

contamination

/kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/

sự nhiễm bệnh

4

cross-contamination

/ˌkrɒs kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/

nhiễm bệnh chéo

5

foodborne illness

/ˈfuːd.bɔːn ˈɪl.nəs/

bệnh lây truyền qua đường thực phẩm

6

food contact material surface

/fuːd ˈkɒn.tækt məˈtɪə.ri.əl ˈsɜː.fɪs/

bề mặt tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm

7

food packaging

/fuːd ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/

bao bì đóng gói thực phẩm

8

tableware, kitchenware

/ˈteɪ.bəl.weər/, /ˈkɪtʃ.ən.weər/

bộ đồ ăn, đồ dùng nhà bếp

9

food processing machines

/fuːd ˈprəʊ.ses.ɪŋ məˈʃiːnz/

máy chế biến thực phẩm

10

electrical kitchen appliances

/ɪˈlek.trɪ.kəl ˈkɪtʃ.ən əˈplaɪ.ənsɪz/

thiết bị nhà bếp điện tử

11

food contact material

/fuːd ˈkɒn.tækt məˈtɪə.ri.əl/

vật liệu tiếp xúc với thực phẩm

12

plastics

/ˈplæs.tɪks/

nhựa

13

paper and board packaging

/ˈpeɪ.pər ənd bɔːd ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/

bao bì giấy và bìa

14

metals and alloys packaging

/ˈmet.əlz ənd ˈæl.ɔɪz ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/

bao bì kim loại và hợp kim

15

glass and ceramics

/ɡlɑːs ənd səˈræm.ɪks/

thủy tinh và gốm sứ

16

wooden materials

/ˈwʊd.ən məˈtɪə.ri.əlz/

chất liệu gỗ

17

printing inks

/ˈprɪn.tɪŋ ɪŋks/

mực in

18

pigments and dyes

/ˈpɪɡ.mənts ənd daɪz/

chất màu và thuốc nhuộm

19

surface coatings

/ˈsɜː.fɪs ˈkəʊ.tɪŋz/

lớp phủ bề mặt

20

rubber materials

/ˈrʌb.ər məˈtɪə.ri.əlz/

cao su

21

fungi

/ˈfʌn.dʒaɪ/

nấm mốc

22

microorganism

/ˌmaɪ.krəʊˈɔː.ɡə.nɪ.zəm/

vi sinh vật

23

outbreak

/ˈaʊt.breɪk/

bùng nổ

24

parasite

/ˈpær.ə.saɪt/

ký sinh trùng

25

pathogen

/ˈpæθ.ə.dʒən/

mầm bệnh

26

spore

/spɔːr/

bào tử

27

toxins

/ˈtɒk.sɪnz/

chất độc

28

detergent

/dɪˈtɜː.dʒənt/

chất tẩy rửa

29

bacteria

/bækˈtɪə.riə/

vi khuẩn

 

Trên đây là một số từ vựng phổ biến trong bài thi SSAT về An toàn thực phẩm. Hy vọng bài viết của GLEN Education có thể giúp các học viên có thêm vốn từ cần thiết về chủ đề này.

 

1
Chat với chúng tôi