Tiếng Anh Điện Ảnh

Học tiếng Anh qua phim ảnh là một trong những cách học khá thú vị và hiệu quả. Bạn đã biết một số từ vựng liên quan tới chủ đề điện ảnh chưa? Hãy cùng GLEN Education điểm qua một số từ vựng thường gặp trong lĩnh vực điện ảnh nhé

  1. character: nhân vật
  2. cameraman: người quay phim
  3. extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại
  4. main actor/actress /mein: nam/nữ diễn viên chính
  5. movie maker: nhà làm phim
  6. director: đạo diễn
  7. film critic: người bình luận phim
  8. cast: dàn diễn viên
  9. cinematographer: người chịu trách nhiệm về hình ảnh
  10. film buff: người am hiểu về phim ảnh
  11. scriptwriter: nhà biên kịch
  12. cameo: là diễn viên với vai diễn đặc biệt, là khách mời chỉ xuất hiện chớp nhoáng trong phim ảnh
  13. producer: nhà sản xuất phim
  14. stunt man: diễn viên đóng thế
  15. movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc
  16. filmgoer: người xem phim ở rạp
  17. screen: màn ảnh, màn hình
  18. film premiere: buổi công chiếu phim
  19. entertainment: giải trí, hãng phim
  20. background: bối cảnh
  21. plot: cốt truyện, kịch bản
  22. scene: cảnh quay
  23. dubbing: lồng tiếng
  24. flashback: chuyển cảnh hồi tưởng
  25. trailer: đoạn giới thiệu phim
  26. a must-see/a smash hit: phim phải xem
  27. a box-office success/failure: thành công / thất bại phòng vé
  28. film review:  bài bình luận phim
  29. action movie: phim hành động
  30. chick flick: phim phục vụ khán giả nữ
  31. cartoon: phim hoạt hình
  32. horror movie: phim kinh dị
  33. family movie: phim gia đình
  34. crime & gangster films: phim hình sự
  35. war (anti-war) films: phim về chiến tranh
  36. tragedy movie: phim bi kịch
  37. historical movie: phim cổ trang
  38. drama movie: phim chính kịch
  39. westerns films: phim miền tây
  40. comedy: phim hài
  41. anime: phim hoạt hình nhật bản
  42. musical movie: phim ca nhạc
  43. sci-fi (science fiction) movie:  phim khoa học viễn tưởng
  44. documentary: phim tài liệu
  45. sitcom movie: phim hài dài tập
  46. rom – com movie: phim hài lãng mạn
  1. box-office hit: phim bom tấn
  2. low-budget film: phim có kinh phí thấp
  3. romance movie: phim tâm lý tình cảm
  4. adventure movie: phim phiêu lưu, mạo hiểm 

 

 

1
Chat với chúng tôi