Tiếng Anh Điện Ảnh
Học tiếng Anh qua phim ảnh là một trong những cách học khá thú vị và hiệu quả. Bạn đã biết một số từ vựng liên quan tới chủ đề điện ảnh chưa? Hãy cùng GLEN Education điểm qua một số từ vựng thường gặp trong lĩnh vực điện ảnh nhé
- character: nhân vật
- cameraman: người quay phim
- extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại
- main actor/actress /mein: nam/nữ diễn viên chính
- movie maker: nhà làm phim
- director: đạo diễn
- film critic: người bình luận phim
- cast: dàn diễn viên
- cinematographer: người chịu trách nhiệm về hình ảnh
- film buff: người am hiểu về phim ảnh
- scriptwriter: nhà biên kịch
- cameo: là diễn viên với vai diễn đặc biệt, là khách mời chỉ xuất hiện chớp nhoáng trong phim ảnh
- producer: nhà sản xuất phim
- stunt man: diễn viên đóng thế
- movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc
- filmgoer: người xem phim ở rạp
- screen: màn ảnh, màn hình
- film premiere: buổi công chiếu phim
- entertainment: giải trí, hãng phim
- background: bối cảnh
- plot: cốt truyện, kịch bản
- scene: cảnh quay
- dubbing: lồng tiếng
- flashback: chuyển cảnh hồi tưởng
- trailer: đoạn giới thiệu phim
- a must-see/a smash hit: phim phải xem
- a box-office success/failure: thành công / thất bại phòng vé
- film review: bài bình luận phim
- action movie: phim hành động
- chick flick: phim phục vụ khán giả nữ
- cartoon: phim hoạt hình
- horror movie: phim kinh dị
- family movie: phim gia đình
- crime & gangster films: phim hình sự
- war (anti-war) films: phim về chiến tranh
- tragedy movie: phim bi kịch
- historical movie: phim cổ trang
- drama movie: phim chính kịch
- westerns films: phim miền tây
- comedy: phim hài
- anime: phim hoạt hình nhật bản
- musical movie: phim ca nhạc
- sci-fi (science fiction) movie: phim khoa học viễn tưởng
- documentary: phim tài liệu
- sitcom movie: phim hài dài tập
- rom – com movie: phim hài lãng mạn
- box-office hit: phim bom tấn
- low-budget film: phim có kinh phí thấp
- romance movie: phim tâm lý tình cảm
- adventure movie: phim phiêu lưu, mạo hiểm