Chinh phục SSAT Từ vựng - Những tiền tố, hậu tố và gốc từ cần biết.
Một trong những kiến thức quan trọng được ứng dụng nhiều trong bài tập từ vựng SSAT chính là những tiền tố, hậu tố và những gốc từ. Bài viết này sẽ đem đến một số tiền tố, hậu tố và gốc từ cần biết trong bài tập từ vựng SSAT nhằm giúp bạn nâng cao kỹ năng làm bài tập từ vựng.
-Một số từ vựng SSAT:
BASE |
MEANING |
EXAMPLES |
astro |
star |
Astronomical, asterisk |
baro |
pressure |
Barometer, barometric |
bibli |
book |
bibliographer, |
bio |
life |
Biology, biochemistry |
chrom |
color |
Chromatic |
cosmo |
world, order, universe |
Cosmology, cosmonaut |
ethno |
nation |
Ethnic, ethnocentrism |
hypno |
sleep |
Hypnosis, hypnotic |
lith |
stone |
Monolith, megalith |
logo |
idea, word,… |
Dialogue, monologue |
micro |
small |
Microscope |
mim |
to copy, imitate |
Mimic, mime |
Nero, neuro |
nerve |
Neurology, nervous |
noc, nox |
night |
Nocturnal, nocturne |
path |
feeling |
apathy, sympathy |
poly |
many |
polychromatic |
scrib, script |
to write |
inscribe, script |
tend |
to stretch, strive |
tendon, tension |
test |
to witness, affirm |
attest, contest |
vent, ven |
to come |
advent, convene |
vest |
garment |
vest, vestment |
-Một số tiền tố:
PREFIX |
MEANING |
EXAMPLES |
ab- |
from, away from |
Abnormal, abduct, absent |
bene- |
good |
Benefactor, benediction |
circum- |
around |
Circumnavigate, circumference |
contra- |
against |
Contradict, contradistinguish |
dis- |
opposite |
Disagree, disarm, dishonest |
extra- |
outside, beyond, besides |
Extraordinary, extracurricular |
for- |
not |
Forbid, forget, forgo |
im- |
into |
Immediate, immerse, import |
mal- |
wrong, bad |
Maladjusted, malfunction, malice |
non- |
not, opposite of |
Noncommittal, nonconductor |
ob- |
against |
Obstacle, obstinate, object |
per- |
through |
Percolate, perceive |
re- |
back, again |
Recall, recede, reflect, repay |
-Một số hậu tố:
SUFFIX |
MEANING |
EXAMPLES |
-ade |
action or process |
Blockade, escapade, parade |
-cy |
fact or state of being |
Diplomacy, privacy, relevancy |
-dom |
state or quality of |
Boredom, freedom, martydom |
-ence |
act or state of being |
Occurrence, conference |
-ful |
full of |
Careful, fearful, joyful, thoughful |
-ion |
act, condition, or result of |
Caculation, action |
-logy |
study or theory of |
Biology, ecology, geology |
-ly |
like, characteristic of |
Daily, weekly, monthly, yearly |
-ment |
action or process |
Development, government |
-ment |
state or quality of |
Fragment, instrument |
-ness |
state or quality of being |
Kindness, abruptness, happiness |
-or |
one who |
Actor, adiditor, doctor |
-some |
like, tending to be |
Meddlesome, bothersome |
-y |
characterized by |
Thrifty, jealousy, frequency |
Hi vọng những chia sẻ này của GLEN Education sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin khi chinh phục dạng bài tập liên quan đến từ vựng của bài thi SSAT.