135 từ vựng phổ biến trong tiếng Anh xây dựng

Nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng luôn khiến cho người học gặp nhiều khó khăn bởi sự đặc dụng của chúng. Hãy cùng GLEN Education điểm qua 135 từ vựng phổ biến nhất trong ngành này nhé.

  1. architect: kiến trúc
  2. arise: xuất hiện
  3. attic: gác xếp sát mái
  4. allowable load: tải trọng cho phép
  5. alloy steel: thép hợp kim
  6. alternate load: tải trọng đổi dấu
  7. armoured concrete: bê tông cốt thép
  8. arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: sự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
  9. arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
  10. articulated girder: dầm ghép
  11. asphaltic concrete: bê tông atphan
  12. bag of cement: bao xi măng
  13. balcony: ban công
  14. basement: tầng hầm
  15. beam: dầm
  16. bearable load: tải trọng cho phép
  17. bitumen: nhựa đường
  18. bold: nổi bật
  19. bond beam: dầm nối
  20. bored pile: cọc khoan nhồi
  21. box girder: dầm hộp
  22. brace: giằng
  23. balanced load: tải trọng đối xứng
  24. balancing load: tải trọng cân bằng
  25. ballast concrete: bê tông đá dăm
  26. bar: (reinforcing bar): thanh cốt thép
  27. basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
  28. basic load: tải trọng cơ bản
  29. braced member: thanh giằng ngang
  30. bracing: giằng gió
  31. bracing beam: dầm tăng cứng
  32. apex load: tải trọng ở nút (giàn)
  33. architectural concrete: bê tông trang trí
  34. area of reinforcement: diện tích cốt thép
  35. brake beam: đòn hãm, cần hãm
  36. brake load: tải trọng hãm
  37.  cast in place : đúc bê tông tại chỗ
  38.  breaking load: tải trọng phá hủy
  39.  breast beam: (đường sắt) thanh chống va, tấm tì ngực;
  40.  breeze concrete: bê tông bụi than cốc
  41.  stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
  42.  cast/casting: đổ bê tông/ việc đổ bê tông
  43.  cast steel: thép đúc
  44.  casting schedule: thời gian biểu của việc đổ bê tông
  45.  cast-in- place concrete caisson: giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
  46.  welded plate girder: dầm bản thép hàn
  47.  cellular girder: dầm rỗng lòng
  48.  continuous girder: dầm liên tục
  49.  cross girder: dầm ngang
  50.  curb girder: đá vỉa; dầm cạp bờ
  51.  cement: xi măng
  52.  concept drawing: bản vẽ phác thảo
  53.  condominium: chung cư
  54.  construction drawing: bản vẽ thi công
  55.  cube: hình lập phương
  56.  culvert: cống
  57.  building site: công trường xây dựng
  58.  deck girder: giàn cầu
  59.  demolish: phá hủy
  60.  dense concrete: bê tông nặng
  61.  drainage: thoát nước
  62.  duplex villa: biệt thự song lập
  63.  efficiency: năng suất
  64.  emerge: hiện lên
  65.  erection reinforcement: cốt thép thi công
  66.  explore: thăm dò
  67.  factory: nhà máy
  68.  favour: thích dùng
  69.  fence: tường rào
  70.  fibrous concrete: bê tông sợi
  71.  fictitious load: tải trọng ảo
  72.  foundation: nền móng
  73.  full load: tải trọng toàn phần
  74.  gypsum concrete: bê tông thạch cao
  75.  ground floor: tầng trệt
  76.  geometric: dạng hình học
  77.  glass concrete: bê tông thủy tinh
  78.  h- beam: dầm chữ h
  79.  balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
  80.  half- beam: dầm nửa
  81.  half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
  82.  handle: xử lý
  83.  hemisphere: bán cầu
  84.  idealistic: thuộc chủ nghĩa hoàn hảo
  85.  lobby: sảnh
  86. master plan: tổng mặt bằng
  87. mechanics: cơ khí
  88. mezzanine: tầng lửng
  89. radial load: tải trọng hướng kính
  90. dry guniting: phun bê tông khô
  91. duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
  92. dummy load: tải trọng giả
  93. early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
  94. eccentric load: tải trọng lệch tâm
  95. guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
  96. perspective: bản vẽ phối cảnh
  97. pillar: cột
  98. purlin: xà gồ
  99. pyramid: kim tự tháp
  100. rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông
  101. ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
  102. raft foundation: móng bè
  103. railing: tấm vách song thưa
  104. rectangular prism: lăng trụ hình chữ nhật
  105. scaffold: giàn giáo
  106. split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
  107. sprayed concrete: bê tông phun
  108. sprayed concrete/ shotcrete: bê tông phun
  109. spring beam: dầm đàn hồi
  110. stainless steel: thép không gỉ
  111. stamped concrete: bê tông đầm
  112. standard brick: gạch tiêu chuẩn
  113. stump: cổ cột
  114. structure: kết cấu
  115. strap footing: móng bằng
  116. section: mặt cắt
  117. sewage: nước thải
  118. plasterer: thợ hồ
  119. trussed beam: dầm giàn, dầm mắt cáo
  120. triangular prism: lăng trụ tam giác
  121. terrace: sân thượng
  122. uniform beam: dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
  123. whole beam: dầm gỗ
  124. wind beam: xà chống gió
  125. wooden beam: xà gồ, dầm gỗ
  126. working beam: đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
  127. writing beam: tia viết
  128. web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
  129. cast in situ place concrete: bê tông đúc tại chỗ
  130. web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
  131. wet guniting: phun bê tông ướt
  132. wheel load: áp lực lên bánh xe
  133. wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
  134. whole beam: dầm gỗ
  135. wind beam: xà chống gió

1
Chat với chúng tôi