135 từ vựng phổ biến trong tiếng Anh xây dựng
Nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng luôn khiến cho người học gặp nhiều khó khăn bởi sự đặc dụng của chúng. Hãy cùng GLEN Education điểm qua 135 từ vựng phổ biến nhất trong ngành này nhé.
- architect: kiến trúc
- arise: xuất hiện
- attic: gác xếp sát mái
- allowable load: tải trọng cho phép
- alloy steel: thép hợp kim
- alternate load: tải trọng đổi dấu
- armoured concrete: bê tông cốt thép
- arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: sự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
- arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
- articulated girder: dầm ghép
- asphaltic concrete: bê tông atphan
- bag of cement: bao xi măng
- balcony: ban công
- basement: tầng hầm
- beam: dầm
- bearable load: tải trọng cho phép
- bitumen: nhựa đường
- bold: nổi bật
- bond beam: dầm nối
- bored pile: cọc khoan nhồi
- box girder: dầm hộp
- brace: giằng
- balanced load: tải trọng đối xứng
- balancing load: tải trọng cân bằng
- ballast concrete: bê tông đá dăm
- bar: (reinforcing bar): thanh cốt thép
- basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
- basic load: tải trọng cơ bản
- braced member: thanh giằng ngang
- bracing: giằng gió
- bracing beam: dầm tăng cứng
- apex load: tải trọng ở nút (giàn)
- architectural concrete: bê tông trang trí
- area of reinforcement: diện tích cốt thép
- brake beam: đòn hãm, cần hãm
- brake load: tải trọng hãm
- cast in place : đúc bê tông tại chỗ
- breaking load: tải trọng phá hủy
- breast beam: (đường sắt) thanh chống va, tấm tì ngực;
- breeze concrete: bê tông bụi than cốc
- stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
- cast/casting: đổ bê tông/ việc đổ bê tông
- cast steel: thép đúc
- casting schedule: thời gian biểu của việc đổ bê tông
- cast-in- place concrete caisson: giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
- welded plate girder: dầm bản thép hàn
- cellular girder: dầm rỗng lòng
- continuous girder: dầm liên tục
- cross girder: dầm ngang
- curb girder: đá vỉa; dầm cạp bờ
- cement: xi măng
- concept drawing: bản vẽ phác thảo
- condominium: chung cư
- construction drawing: bản vẽ thi công
- cube: hình lập phương
- culvert: cống
- building site: công trường xây dựng
- deck girder: giàn cầu
- demolish: phá hủy
- dense concrete: bê tông nặng
- drainage: thoát nước
- duplex villa: biệt thự song lập
- efficiency: năng suất
- emerge: hiện lên
- erection reinforcement: cốt thép thi công
- explore: thăm dò
- factory: nhà máy
- favour: thích dùng
- fence: tường rào
- fibrous concrete: bê tông sợi
- fictitious load: tải trọng ảo
- foundation: nền móng
- full load: tải trọng toàn phần
- gypsum concrete: bê tông thạch cao
- ground floor: tầng trệt
- geometric: dạng hình học
- glass concrete: bê tông thủy tinh
- h- beam: dầm chữ h
- balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
- half- beam: dầm nửa
- half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
- handle: xử lý
- hemisphere: bán cầu
- idealistic: thuộc chủ nghĩa hoàn hảo
- lobby: sảnh
- master plan: tổng mặt bằng
- mechanics: cơ khí
- mezzanine: tầng lửng
- radial load: tải trọng hướng kính
- dry guniting: phun bê tông khô
- duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
- dummy load: tải trọng giả
- early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
- eccentric load: tải trọng lệch tâm
- guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
- perspective: bản vẽ phối cảnh
- pillar: cột
- purlin: xà gồ
- pyramid: kim tự tháp
- rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông
- ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
- raft foundation: móng bè
- railing: tấm vách song thưa
- rectangular prism: lăng trụ hình chữ nhật
- scaffold: giàn giáo
- split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
- sprayed concrete: bê tông phun
- sprayed concrete/ shotcrete: bê tông phun
- spring beam: dầm đàn hồi
- stainless steel: thép không gỉ
- stamped concrete: bê tông đầm
- standard brick: gạch tiêu chuẩn
- stump: cổ cột
- structure: kết cấu
- strap footing: móng bằng
- section: mặt cắt
- sewage: nước thải
- plasterer: thợ hồ
- trussed beam: dầm giàn, dầm mắt cáo
- triangular prism: lăng trụ tam giác
- terrace: sân thượng
- uniform beam: dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
- whole beam: dầm gỗ
- wind beam: xà chống gió
- wooden beam: xà gồ, dầm gỗ
- working beam: đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
- writing beam: tia viết
- web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
- cast in situ place concrete: bê tông đúc tại chỗ
- web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
- wet guniting: phun bê tông ướt
- wheel load: áp lực lên bánh xe
- wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
- whole beam: dầm gỗ
- wind beam: xà chống gió