135 từ vựng phổ biến trong tiếng Anh Kiểm toán
Nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiểm toán luôn khiến cho người học gặp nhiều khó khăn bởi sự đặc dụng của chúng. Hãy cùng GLEN Education điểm qua 135 từ vựng phổ biến nhất trong ngành này nhé.
- Accounting entry:bút toán
- Accounting policy: chính sách kế toán
- Accrued expenses:chi phí phải trả
- Accumulated: lũy kế
- Adjusting journal entries (ajes): bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh
- Advanced payments to suppliers:trả trước người bán
- Advances to employees:tạm ứng
- Aged trial balance of accounts receivable : bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ
- Amortization: hao mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
- Audit evidence:bằng chứng kiểm toán
- Audit report: báo cáo kiểm toán
- Audit trail: dấu vết kiểm toán
- Auditing standard: chuẩn mực kiểm toán
- Balance sheet: bảng cân đối kế toán
- Bank reconciliation:bảng chỉnh hợp ngân hàng
- Bearer: người cầm (séc)
- Bearer cheque: séc vô danh
- Book-keeper: người lập báo cáo (nhân viên kế toán)
- Capital construction: xây dựng cơ bản
- Cash: tiền mặt
- Cash at bank: tiền gửi ngân hàng
- Cash in hand: tiền mặt tại quỹ
- Cash in transit: tiền đang chuyển
- Check and take over: nghiệm thu
- Cheque clearing:sự thanh toán séc
- Clear: thanh toán bù trừ
- Codeword: ký hiệu (mật)
- Construction in progress:chi phí xây dựng cơ bản dở dang
- Cost of goods sold: giá vốn bán hàng
- Counterfoil: cuống (séc)
- Credit account: tài khoản ghi nợ
- Crossed cheque: séc thanh toán bằng chuyển khoảng
- Current assets: tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
- Current portion of long-term liabilities: nợ dài hạn đến hạn trả
- Deferred expenses: chi phí chờ kết chuyển
- Deferred revenue: người mua trả tiền trước
- Depreciation: hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
- Depreciation of leased fixed assets:hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
- Disclosure: công bố
- Dispense: phân phát, ban
- Dispenser: máy rút tiền tự động
- Documentary evidence: bằng chứng tài liệu
- Drawee:ngân hàng của người ký phát
- Drawer: người ký phát (séc)
- Encode: mã hoá
- Equity and funds: vốn và quỹ
- Exchange rate differences:chênh lệch tỷ giá
- Expenditure cycle: chu trình chi phí
- Expense mandate: ủy nhiệm chi
- Expenses for financial activities: chi phí hoạt động tài chính
- Expiry date: ngày hết hạn
- Extraordinary expenses: chi phí bất thường
- Extraordinary income: thu nhập bất thường
- Extraordinary profit: lợi nhuận bất thường
- Final audit work: công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ
- Financial ratios: chỉ số tài chính
- Financials: tài chính
- Finished goods: thành phẩm tồn kho
- Fixed asset costs: nguyên giá tài sản cố định hữu hình
- Fixed assets: tài sản cố định
- General and administrative expenses: chi phí quản lý doanh nghiệp
- Generally accepted auditing standards (GAAS): các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biến
- Goods in transit for sale:hàng gửi đi bán
- Gross profit: lợi nhuận tổng
- Gross revenue: doanh thu tổng
- Honour: chấp nhận thanh toán
- Income from financial activities: thu nhập hoạt động tài chính
- Instruments and tools: công cụ, dụng cụ trong kho
- Intangible fixed asset costs:nguyên giá tài sản cố định vô hình
- Intangible fixed assets: tài sản cố định vô hình
- Integrity: chính trực
- Interim audit work: công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độ
- Intra-company payables:phải trả các đơn vị nội bộ
- Inventory: hàng tồn kho
- Investment and development fund: quỹ đầu tư phát triển
- Itemize: mở tiểu khoản
- Leased fixed asset costs: nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
- Leased fixed assets: tài sản cố định thuê tài chính
- Long-term borrowings: vay dài hạn
- Long-term financial assets: các khoản đầu tư tài chính dài hạn
- Long-term liabilities: nợ dài hạn
- Long-term mortgages: các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
- Long-term security investments: đầu tư chứng khoán dài hạn
- Management assertion: cơ sở dẫn liệu
- Measurement: chính xác (cơ sở dẫn liệu)
- Merchandise inventory: hàng hoá tồn kho
- Mini-statement: tờ sao kê rút gọn
- Non-business expenditure source: nguồn kinh phí sự nghiệp
- Non-business expenditures: chi sự nghiệp
- Non-current assets: tài sản cố định và đầu tư dài hạn
- Observation evidence: bằng chứng quan sát
- Open cheque : séc mở
- Operating profit: lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh
- Oral evidence: bằng chứng phỏng vấn
- Organization structure: cơ cấu tổ chức
- Owners’ equity: nguồn vốn chủ sở hữu
- Payables to employees: phải trả công nhân viên
- Payee: người được thanh toán
- Payroll cycle: chu trình tiền lương
- Physical evidence: bằng chứng vật chất
- Prepaid expenses: chi phí trả trước
- Production/conversion cycle: chu trình sản xuất/chuyển đổi
- Profit before taxes: lợi nhuận trước thuế
- Profit from financial activities: lợi nhuận từ hoạt động tài chính
- Proof of identity: bằng chứng nhận diện
- Provision for devaluation of stocks: dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- Purchased goods in transit: hàng mua đang đi trên đường
- Random number generators: chương trình chọn số ngẫu nhiên
- Raw materials: nguyên liệu, vật liệu tồn kho
- Receivables: các khoản phải thu
- Reclassification journal entries (rjes): bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục
- Reconcile: bù trừ, điều hoà
- Reconciliation: đối chiếu
- Reconciliation of vendors’ statements: bảng chỉnh hợp nợ phải trả
- Reserve fund: quỹ dự trữ
- Retained earnings: lợi nhuận chưa phân phối
- Revenue cycle: chu trình doanh thu
- Revenue deductions: các khoản giảm trừ
- Sales expenses: chi phí bán hàng
- Sales rebates: giảm giá bán hàng
- Sales returns: hàng bán bị trả lại
- Short-term borrowings: vay ngắn hạn
- Short-term investments: các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- Short-term liabilities: nợ ngắn hạn
- Short-term mortgages, collateral, deposits: các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
- Short-term security investments: đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- Sort code: mã chi nhánh ngân hàng
- Stockholders’ equity: nguồn vốn kinh doanh
- Surplus of assets awaiting resolution: tài sản thừa chờ xử lý
- Tangible fixed assets: tài sản cố định hữu hình
- Taxes and other payables to the state budget: thuế và các khoản phải nộp nhà nước
- Total liabilities and owners’ equity: tổng cộng nguồn vốn
- Trade creditors: phải trả cho người bán
- Working trial balance: bảng cân đối tài khoản
- Written narrative of internal control: bảng tường thuật về kiểm soát nội bộ