135 từ vựng phổ biến trong tiếng Anh Kiểm toán

Nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiểm toán luôn khiến cho người học gặp nhiều khó khăn bởi sự đặc dụng của chúng. Hãy cùng GLEN Education điểm qua 135 từ vựng phổ biến nhất trong ngành này nhé.

  1. Accounting entry:bút toán
  2. Accounting policy: chính sách kế toán
  3. Accrued expenses:chi phí phải trả
  4. Accumulated: lũy kế
  5. Adjusting journal entries (ajes): bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh
  6. Advanced payments to suppliers:trả trước người bán
  7. Advances to employees:tạm ứng
  8. Aged trial balance of accounts receivable : bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ
  9. Amortization: hao mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
  10. Audit evidence:bằng chứng kiểm toán
  11. Audit report:  báo cáo kiểm toán
  12. Audit trail: dấu vết kiểm toán
  13. Auditing standard: chuẩn mực kiểm toán
  14. Balance sheet:  bảng cân đối kế toán
  15. Bank reconciliation:bảng chỉnh hợp ngân hàng
  16. Bearer: người cầm (séc)
  17. Bearer cheque: séc vô danh
  18. Book-keeper: người lập báo cáo (nhân viên kế toán)
  19. Capital construction: xây dựng cơ bản
  20. Cash: tiền mặt
  21. Cash at bank: tiền gửi ngân hàng
  22. Cash in hand: tiền mặt tại quỹ
  23. Cash in transit: tiền đang chuyển
  24. Check and take over: nghiệm thu
  25. Cheque clearing:sự thanh toán séc
  26. Clear: thanh toán bù trừ
  27. Codeword: ký hiệu (mật)
  28. Construction in progress:chi phí xây dựng cơ bản dở dang
  29. Cost of goods sold: giá vốn bán hàng
  30. Counterfoil:  cuống (séc)
  31. Credit account:  tài khoản ghi nợ
  32. Crossed cheque:  séc thanh toán bằng chuyển khoảng
  33. Current assets:  tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
  34. Current portion of long-term liabilities: nợ dài hạn đến hạn trả
  35. Deferred expenses: chi phí chờ kết chuyển
  36. Deferred revenue: người mua trả tiền trước
  37. Depreciation: hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
  38. Depreciation of leased fixed assets:hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
  39. Disclosure: công bố
  40. Dispense:  phân phát, ban
  41. Dispenser: máy rút tiền tự động
  42. Documentary evidence: bằng chứng tài liệu
  43. Drawee:ngân hàng của người ký phát
  44. Drawer: người ký phát (séc)
  45. Encode: mã hoá
  46. Equity and funds: vốn và quỹ
  47. Exchange rate differences:chênh lệch tỷ giá
  48. Expenditure cycle: chu trình chi phí
  49. Expense mandate:  ủy nhiệm chi
  50. Expenses for financial activities: chi phí hoạt động tài chính
  51. Expiry date: ngày hết hạn
  52. Extraordinary expenses: chi phí bất thường
  53. Extraordinary income: thu nhập bất thường
  54. Extraordinary profit: lợi nhuận bất thường
  55. Final audit work: công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ
  56. Financial ratios: chỉ số tài chính
  57. Financials: tài chính
  58. Finished goods: thành phẩm tồn kho
  59. Fixed asset costs: nguyên giá tài sản cố định hữu hình
  60. Fixed assets:  tài sản cố định
  61. General and administrative expenses: chi phí quản lý doanh nghiệp
  62. Generally accepted auditing standards (GAAS): các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biến
  63. Goods in transit for sale:hàng gửi đi bán
  64. Gross profit: lợi nhuận tổng
  65. Gross revenue: doanh thu tổng
  66. Honour:   chấp nhận thanh toán
  67. Income from financial activities: thu nhập hoạt động tài chính
  68. Instruments and tools:   công cụ, dụng cụ trong kho
  69. Intangible fixed asset costs:nguyên giá tài sản cố định vô hình
  70. Intangible fixed assets:  tài sản cố định vô hình
  71. Integrity: chính trực
  72. Interim audit work: công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độ
  73. Intra-company payables:phải trả các đơn vị nội bộ
  74. Inventory:  hàng tồn kho
  75. Investment and development fund: quỹ đầu tư phát triển
  76. Itemize: mở tiểu khoản
  77. Leased fixed asset costs: nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
  78. Leased fixed assets:  tài sản cố định thuê tài chính
  79. Long-term borrowings:  vay dài hạn
  80. Long-term financial assets: các khoản đầu tư tài chính dài hạn
  81. Long-term liabilities:  nợ dài hạn
  82. Long-term mortgages: các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
  83. Long-term security investments: đầu tư chứng khoán dài hạn
  84. Management assertion: cơ sở dẫn liệu
  85. Measurement: chính xác (cơ sở dẫn liệu)
  86. Merchandise inventory: hàng hoá tồn kho
  87. Mini-statement:  tờ sao kê rút gọn
  88. Non-business expenditure source: nguồn kinh phí sự nghiệp
  89. Non-business expenditures: chi sự nghiệp
  90. Non-current assets:  tài sản cố định và đầu tư dài hạn
  91. Observation evidence: bằng chứng quan sát
  92. Open cheque : séc mở
  93. Operating profit:  lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh
  94. Oral evidence: bằng chứng phỏng vấn
  95. Organization structure: cơ cấu tổ chức
  96. Owners’ equity:  nguồn vốn chủ sở hữu
  97. Payables to employees: phải trả công nhân viên
  98. Payee: người được thanh toán
  99. Payroll cycle: chu trình tiền lương
  100. Physical evidence: bằng chứng vật chất
  101. Prepaid expenses: chi phí trả trước
  102. Production/conversion cycle: chu trình sản xuất/chuyển đổi
  103. Profit before taxes: lợi nhuận trước thuế
  104. Profit from financial activities: lợi nhuận từ hoạt động tài chính
  105. Proof of identity: bằng chứng nhận diện
  106. Provision for devaluation of stocks: dự phòng giảm giá hàng tồn kho
  107. Purchased goods in transit:  hàng mua đang đi trên đường
  108. Random number generators: chương trình chọn số ngẫu nhiên
  109. Raw materials:  nguyên liệu, vật liệu tồn kho
  110. Receivables: các khoản phải thu
  111. Reclassification journal entries (rjes): bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục
  112. Reconcile: bù trừ, điều hoà
  113. Reconciliation:  đối chiếu
  114. Reconciliation of vendors’ statements: bảng chỉnh hợp nợ phải trả
  115. Reserve fund: quỹ dự trữ
  116. Retained earnings: lợi nhuận chưa phân phối
  117. Revenue cycle:  chu trình doanh thu
  118. Revenue deductions:  các khoản giảm trừ
  119. Sales expenses: chi phí bán hàng
  120. Sales rebates: giảm giá bán hàng
  121. Sales returns:  hàng bán bị trả lại
  122. Short-term borrowings: vay ngắn hạn
  123. Short-term investments: các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
  124. Short-term liabilities: nợ ngắn hạn
  125. Short-term mortgages, collateral, deposits: các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
  126. Short-term security investments: đầu tư chứng khoán ngắn hạn
  127. Sort code:  mã chi nhánh ngân hàng
  128. Stockholders’ equity: nguồn vốn kinh doanh
  129. Surplus of assets awaiting resolution:  tài sản thừa chờ xử lý
  130. Tangible fixed assets:  tài sản cố định hữu hình
  131. Taxes and other payables to the state budget: thuế và các khoản phải nộp nhà nước
  132. Total liabilities and owners’ equity: tổng cộng nguồn vốn
  133. Trade creditors:  phải trả cho người bán
  134. Working trial balance: bảng cân đối tài khoản
  135. Written narrative of internal control:  bảng tường thuật về kiểm soát nội bộ

 

1
Chat với chúng tôi