135 Từ vựng phổ biến trong tiếng Anh Bảo hiểm
Nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm luôn khiến cho người học gặp nhiều khó khăn bởi sự đặc dụng của chúng. Hãy cùng GLEN Education điểm qua 135 từ vựng phổ biến nhất trong ngành này nhé.
1 |
Absolute assignment: Chuyển nhượng hoàn toàn |
2 |
Accelerated death benefit rider: Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm |
3 |
Accidental death and dismemberment rider: Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn |
4 |
Accidental death benefit: Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn |
5 |
Accumulated value: Giá trị tích luỹ |
6 |
Accumulation at interest dividend option: Lựa chọn tích luỹ lãi chia |
7 |
Accumulation period: Thời kỳ tích luỹ |
8 |
Accumulation units: Đơn vị tích luỹ |
9 |
Activity at work provosion: Điều khoản đang công tác |
10 |
Activities of daily living: Hoạt động thường ngày |
11 |
Actuaries: Định phí viên |
12 |
AD & D Rider (acidental death and dismemeberment rider): Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạn |
13 |
Additional insured rider: Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm |
14 |
Aleatory contract Hợp đồng may rủi |
15 |
Allowable expensive: Xin phí hợp lý |
16 |
Annual return: Doanh thu hàng năm |
17 |
Annual statement: Báo cáo năm |
18 |
Annual renewable term (ART) insurance yearly renewable term insurance: Bảo hiểm từ kỳ tái tục hằng năm |
19 |
Annunity: Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ trả tiền định kỳ) |
20 |
Annutant: Người nhận niên kim |
21 |
Annunity beneficiary: Người thụ hưởng của hợp đồng niên kim |
22 |
Annunity certain: Thời hạn trả tiền đảm bảo niên kim đảm bảo |
23 |
Annunity date: Ngày bắt đầu trả niên kim |
24 |
Annunity mortality rates: Tỷ lệ tử vong trong bảo hiểm niên kim |
25 |
Annunity units: Đơn vị niên kim |
26 |
APL provision automatic premium loan provision: Điều khoản cho vay phí tự động |
27 |
Applicant: Người yêu cầu bảo hiểm |
28 |
Assessment method: Phương pháp định giá |
29 |
Assets: Tài sản |
30 |
Assignee: Người được chuyển nhượng |
31 |
Assignment: Chuyển nhượng |
32 |
Assignment provision: Điều khoản chuyển nhượng |
33 |
Assignor: Người chuyển nhượng |
34 |
Attained age: Tuổi hiện thời |
35 |
Bargaining contract: Hợp đồng mặc cả (thương thuyết) |
36 |
Basic medical expense coverage: Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản |
37 |
Beneficiary: Người thụ hưởng |
38 |
Benefit period: Thời kỳ thụ hưởng |
39 |
Benefit schdule: Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm |
40 |
Buysell agreement: Thoả thuận mua bán |
41 |
Cancellable policy: Hợp đồng có thể huỷ bỏ |
42 |
Capital: Vốn |
43 |
Capitation: Phí đóng theo đầu người |
44 |
Cash refund annunity: Niên kim hoàn phí |
45 |
Cash surrender value: Giá trị giải ước (hoàn lại) |
46 |
Commutative contract: Hợp đồng ngang giá |
47 |
Compound interest: Lãi gộp (kép) |
48 |
Deductible: Mức miễn thường |
49 |
Deferred annunity: Niên kim trả sau |
50 |
Deferred compensation plan: Chương trình phúc lợi trả sau. |
51 |
Eligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiện |
52 |
Elimination period: Thời gian chờ chi trả |
53 |
Entity method: Phương pháp duy trì thực thể |
54 |
Estate plan: Chương trình xử lý tài sản |
55 |
Exclusion: Điều khoản loại trừ |
56 |
Face amount: Số tiền bảo hiểm |
57 |
Face value: Số tiền bảo hiểm |
58 |
Family policy: Đơn bảo hiểm gia đình |
59 |
Fiduciary: Người nhận uỷ thác |
60 |
Field office: Văn phòng khu vực |
61 |
Financial intermediary: Trung gian tài chính |
62 |
Gatekeeper: Người giám sát |
63 |
General investment account: Tài khoản đầu tư tổng hợp |
64 |
GI benefit: Quyền lợi khả năng bảo hiểm được đảm bảo |
65 |
Head office: Trụ sở chính |
66 |
Health insurance policy: Đơn bảo hiểm sức khoẻ |
67 |
Health maintenance organization (HMO): Tổ chức đảm bảo sức khoẻ |
68 |
Home service agent: Đại lý bảo hiểm phục vụ tại nhà |
69 |
Immediate annunity: Niên kim trả ngay |
70 |
Impairment rider: Điều khoản riêng loại trừ bệnh |
71 |
Income protection insurance: Bảo hiểm bảo đảm thu nhập |
72 |
Informal contract: Hợp đồng không chính tắc |
73 |
Initial premium: Phí bảo hiểm đầu tiên |
74 |
Installment refund annunity: Niên kim hoàn phí trả góp |
75 |
Insured: Người được bảo hiểm |
76 |
Interest: Lãi |
77 |
Joint whole life insurance: Bảo hiểm nhân thọ trọn đời cho hai người |
78 |
Juvenile insurance policy: Đơn bảo hiểm trẻ em |
79 |
Key person: Người chủ chốt |
80 |
Key person disability coverage Bảo hiểm thương tật cho nguời chủ chốt |
81 |
Lapse: Huỷ bỏ hợp đồng |
82 |
Liabilities: Nợ phải trả |
83 |
Life annuity: Niên kim trọn đời |
84 |
Liquidation: Thanh lý |
85 |
Liquidation period: Thời hạn thanh lý |
86 |
Loading: Phụ phí |
87 |
Major medical insurance plans: Chương trình bảo hiểm chi phí y tế chính |
88 |
Managed care: Phương pháp quản lý chăm sóc sức khoẻ |
89 |
Managed care plans: Các chương trình quản lý chăm sóc sức khoẻ |
90 |
Manual rating: Định phí theo kinh nghiệm công ty |
91 |
Modified coverage policy: Đơn bảo hiểm có quyền lợi bảo hiểm có thể điều chỉnh |
92 |
Modified premium whole life policy: Đơn bảo hiểm trọn đời có phí bảo hiểm có thể điều chỉnh |
93 |
Monthly debit ordinary (MDO) policy: Đơn bảo hiểm đóng phí tháng tại nhà |
94 |
Net amount at risk: Giá trị rủi ro thuần |
95 |
Net cash value: Giá trị tích luỹ thuần |
96 |
Net primium: Phí thuẩn |
97 |
Office of superintendent of insurance: Văn phòng giám sát bảo hiểm |
98 |
Open contract: Hợp đồng mở |
99 |
Option A Plan: Chương trình lựa chọn A |
100 |
Option B Plan: Chương trình lựa chọn B |
101 |
Paidup policy: Đơn bảo hiểm có số tiền bảo hiểm giảm |
102 |
Partial disability: Thương tật bộ phận |
103 |
Partial surrender provision: Điều khoản giảm giá trị giải ước |
104 |
Participating policy: Đơn bảo hiểm có chia lãi |
105 |
Partnership: Hợp danh |
106 |
Payee: Người nhận tiền |
107 |
Prospectus: Bản cáo bạch |
108 |
Pure risk: Rủi ro thuần tuý |
109 |
Real property: Bất động sản |
110 |
Regional office: Văn phòng khu vực |
111 |
Salary continuation plan: Chương trình bảo hiểm bảo đảm tiền lương |
112 |
Second insured rider: Điều khoản riêng cho người được bảo hiểm thứ hai |
113 |
Secondary beneficiary: Người thụ hưởng hàng thứ hai |
114 |
Second to die life insurance: Tương tự last servivor life insurance |
115 |
Temporary life annunity: Niên kim nhân thọ tạm thời |
116 |
Term life insurance: Bảo hiểm nhân thọ tử kỳ |
117 |
Third party policy: Đơn bảo hiểm cho bên thứ ba. |
118 |
Thrift and saving plan: Chương trình tiết kiệm. |
119 |
Time clause: Điều khoản đồng tử vong |
120 |
Total disability: Thương tật toàn bộ |
121 |
Trust: Tín thác |
122 |
Underwrting guidline: Hưỡng dẫn đánh giá rủi ro |
123 |
Unilateral contract: Hợp đồng đơn phương |
124 |
Univeral life insurance: Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ linh hoạt |
125 |
Usual customary and reasonable fee: Chi phí hợp lý, hợp lệ và thông thường |
126 |
Utilization management: Quản lý dịch vụ y tế |
127 |
Utilization review: Đánh giá dịch vụ y tế |
128 |
Valid contract: Hợp đồng hợp lệ |
129 |
Valued contract: Hợp đồng khoán |
130 |
Variable annunity: Niên kim biển đổi |
131 |
Waiting period: Thời gian chờ |
132 |
Waiver of premium for disability benefit: Quyền lợi miễn nộp phí do thương tật |
133 |
Waiver of premium for payor benefit: Quyền lợi miễn nộp phí đối với nguời tham gia bảo hiểm |
134 |
Warranty: Bảo đảm |
135 |
Yearly renewable term insurance: Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ tử kỳ được tái tục hàng năm |