120 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nội thất

Nội thất là một trong những chuyên ngành ngày càng thu hút được nhiều sự quan tâm của người học tiếng Anh cũng như những người đi làm ngành nội thất. GLEN Education xin giới thiệu với các bạn 120 từ vựng phổ biến nhất của ngành này.

  1. ottoman: ghế đôn
  2. blind nailing: đóng đinh chìm
  3. cantilever: cánh dầm
  4. fixed furniture: nội thất cố định
  5. kiln-dry: sấy
  6. basket-weave pattern: họa tiết dạng đan rổ
  7. blackout lining: màn cửa chống chói nắng
  8. wardrobe: tủ đựng quần áo
  9. illuminance: độ rọi
  10. cushion: đệm
  11. rocking chair: ghế bập bênh, ghế lật đật
  12. blowlamp: đèn hàn, đèn xì
  13. batten: ván lót
  14. chandelier: đèn chùm
  15. sofa: ghế tràng kỉ (làm ngôi nhà trông sang trọng hơn)
  16. stain repellent: (chất liệu) chống bẩn
  17. pleat style: kiểu có nếp gấp
  18. chair: ghế
  19. recliner: ghế đệm để thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần gác chân
  20. bedside table: bàn để cạnh giường
  21. bath: bồn tắm
  22. ceiling light: đèn trần
  23. hard-twist carpet: thảm dạng bông vải xoắn cứng
  24. masonry: tường đá
  25. angle of incidence: góc tới
  26. sofa bed: giường sofa
  27. focal point: tiêu điểm
  28. couch: trường kỉ
  29. gas fire: lò sưởi ga
  30. rocking chair: ghế đu
  31. Internet access: mạng Internet
  32. lambrequin: màn, trướng
  33. parquet: sàn lót gỗ
  34. drinks cabinet: tủ đựng giấy tờ
  35. ingrain wallpaper: giấy dán tường màu nhuộm
  36. ensuite bathroom: buồng tắm trong phòng ngủ
  37. fire retardant: (chất liệu) cản lửa
  38. bench: ghế dài
  39. stool: ghế đẩu
  40. side table: bàn trà (để sát tường, khác với bàn chính)
  41. skylight: giếng trời
  42. ottoman: ghế đệm không có vai tựa
  43. veneer: lớp gỗ bọc trang trí
  44. gypsum: thạch cao
  45. radiator: lò sưởi
  46. fireplace: lò sưởi
  47. chintz: vải họa tiết có nhiều hoa
  48. chequer-board pattern: họa tiết sọc ca rô
  49. dynamic chair: ghế xoay văn phòng
  50. dresser: tủ thấp có nhiều ngăn kéo (người anh hay dùng)
  51. bed: giường
  52. jarrah: ​gỗ bạch đàn
  53. freestanding panel: tấm phông đứng tự do
  54. curtain: rèm, màn
  55. bookcase: tủ sách
  56. chest: rương, hòm
  57. heater: bình nóng lạnh
  58. side broad: tủ ly
  59. gloss paint: sơn bóng
  60. terrazzo: đá mài
  61. substrate: lớp nền
  62. sofa-bed: giường sofa
  63. broadloom: thảm dệt khổ rộng
  64. sink: bệ rửa
  65. finial: hình trang trí chóp, đỉnh, mái nhà
  66. carpet: thảm
  67. cup broad: tủ đựng bát, chén
  68. hoover/ vacuum/ cleaner: máy hút bụi
  69. symmetrical: đối xứng
  70. chest of drawers: tủ ngăn kéo
  71. reading lamp: đèn bàn
  72. chipboard: tấm gỗ mùn cưa
  73. assymmetrical/ asymmetrical: không đối xứng
  74. electric fire: lò sưởi điện
  75. pecan: ngỗ hồ đào
  76. air conditional: điều hòa
  77. ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà
  78. fridge: tủ lạnh
  79. cardinal direction(s): phương chính (vd: đông, tây, nam, bắc)
  80. window curtain: màn che cửa sổ
  81. table base: chân bàn
  82. rug: thảm trải sàn
  83. monochromatic: đơn sắc
  84. poster: bức ảnh lớn trong nhà
  85. trim style: kiểu có đường viền
  86. wall lamp: đèn tường
  87. wall paper: giấy dán tường
  88. warp resistant materi: vật liệu chống cong, vênh
  89. double-bed: giường đôi
  90. television: ti vi
  91. single-bed: giường đơn
  92. double-loaded corridor: hành lang giữa hai dãy phòng
  93. spin dryer: máy sấy quần áo
  94. underlay: lớp lót
  95. coffee table: bàn uống nước
  96. shower: vòi hoa sen
  97. bariermatting: thảm chùi chân
  98. standing lamp: đèn để bàn đứng
  99. birch: gỗ bu lô
  100. marble: cẩm thạch
  101. armchair: ghế có chỗ để tay ở hai bên
  102. coat hanger: móc treo quần áo
  103. locker: hệ thống tủ nhiều ngăn kề nhau, có khóa để bảo quản đồ đạc (thường xuất hiện trong các shop quần áo hoặc trường học, nơi công cộng nói chung)
  104. terracotta: màu đất nung
  105. chair pad: nệm ghế
  106. desk/ table: bàn
  107. club chair/ armchair: ghế bành
  108. folding chair: ghế xếp
  109. ebony: gỗ mun
  110. dressing table: bàn trang điểm
  111. closet: Khi một cái ”cupboard” hay “wardrobe” được đặt âm trong tường thì ta gọi nó là closet, kiểu tủ âm tường này các khách sạn, phòng ngủ rất thịnh hành.
  112. repeat: hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
  113. interior: nội thất
  114. cement: xi măng
  115. brick: gạch
  116. wall: tường
  117. gravel: sỏi
  118. architecture: kiến trúc
  119. stairs: cầu thang
  120. plaster ceiling: trần thạch cao

 

1
Chat với chúng tôi