Các thuật ngữ thường được dùng trong đại dịch COVID - 19

Tình hình đại dịch COVID -19 càng ngày càng phức tạp. Giữa  rất nhiều thông tin về đại dịch, việc hiểu đúng các thuật ngữ thường được dùng là rất cần thiết. Bài viết này giúp các bạn có những khái niệm chính xác về các thuật ngữ ấy.

COVID - 19: bệnh viêm đường hô hấp cấp do chủng mới của vi-rút Corona

Apex: đỉnh. Trong đại dịch COVID-19, đỉnh dịch được dùng để chỉ số bệnh lớn nhất trong một quốc gia sau khi tỉ lệ lây nhiễm bắt đầu giảm.

Asymptomatic: không có triệu chứng. Một người không có triệu chứng không có nghĩa là họ không nhiễm COVID-19.

Chloroquine: thuốc dùng để trị sốt rét

Community spread: lây nhiễm cộng đồng. Là trường hợp nguồn bệnh lây không rõ.

Communicable: có thể bị lây nhiễm

Contact tracing: tìm các nguồn tiếp cận

Epidemic: dịch

Epidemiology: dịch tễ học

Furlough: nghỉ tạm thời. Trong khi dịch COVID -19 bùng nổ, nhiều công ty cho phép nhân viên nghỉ tạm thời do các hoạt động kinh doanh tạm dừng. Điều này để ngăn việc dịch lan tràn theo diện rộng và để giảm gánh nặng về mặt chi phí cho công ty.

Herd immunity: miễn dịch cộng đồng. Miễn dịch cộng đồng là tình trạng diễn ra ở một nhóm người khi tỉ lệ người bị nhiễm hoặc đã được tiêm chủng rất cao

Immunity: miễn dịch. Là trình trạng không bị tổn thương bởi một căn bệnh cụ thể, cơ thể có sức kháng thể. Với bệnh COVID -19 con người chưa có khả năng miễn dịch

Incubation period: thời gian ủ bệnh

Isolation: cách ly. Cách ly là việc tách biệt khỏi cộng đồng của người bị nhiễm bệnh .

Self-isolation: tự cách ly

Disease mitigation: các biện pháp giảm thiểu ảnh hưởng của dịch bệnh. Cách ly, cách ly xã hội, rửa tay ít nhất 20 giây là những biện pháp quan trọng để ngăn sự làn tràn của dịch bệnh hoặc giảm thiểu ảnh hưởng của dịch.

Pandemic: đại dịch

Patient zero: bệnh nhân số 0, là bệnh nhân bị nhiễm đầu tiên.

Quarantine: cách ly kiểm dịch

Respirator: mặt nạ, khẩu trang che miệng, mũi thường được các y bác sĩ sử dụng.

Screening: sàng lọc. Công tác sàng lọc nhằm phát hiện một người có bị bệnh hay không, thường bao gồm việc đo nhiệt độ, hỏi về các triệu chứng và  khả năng tiếp xúc với người bị bệnh.

Shelter in place: Ở nhà. Lệnh ở nhà thường được dùng trong những trường hợp khẩu cấp như thời tiết xấu, ảnh hưởng hóa học…, theo đó người dân được yêu cầu ở trong nhà cho đến khi chính quyền cho phép đi lại. Trong đại dịch COVID -19, lệnh này được dùng để yêu cầu người dân ở nhà, không đi lại trừ khi cực kỳ cần thiết. Điều này nhằm tránh việc lan tràn của dịch bệnh và cho phép các bác sĩ điều trị hiệu quả hơn đối với các bệnh nhân.

Social distancing : cách ly xã hội. Là biện pháp dùng để giảm thiểu tiếp xúc của các nhóm đông người ví dụ hủy các sự kiện tập trung đông người, các lớp học, buổi hòa nhạc, sự kiện thể thao, hạn chế đi lại và làm việc tại nhà. 

Physical distancing: giãn cách xã hội. Khoảng cách được khuyến cáo giữa mọi người là 2 m.

Super-spreader: bệnh nhân siêu lây nhiễm, là bệnh nhân có mầm bệnh có thể làm lây cho rất nhiều người.

Symptom: triệu chứng. Triệu chứng chủ yếu của COVID-19 là sốt, ho khan, mệt mỏi, khó thở.

Ventilator: máy thở

Droplets: giọt bắn. Giọt bắn từ miệng, mũi người bị nhiễm bệnh khi nói chuyện, hắt xì, ho hoặc thở.

Viral load: lượng virut trong mẫu bệnh phẩm xét nghiệm.

1
Chat với chúng tôi